Có 2 kết quả:

参校 cān jiào ㄘㄢ ㄐㄧㄠˋ參校 cān jiào ㄘㄢ ㄐㄧㄠˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) to proofread
(2) to revise one or more editions of a text using an authoritative edition as a source book
(3) to editorially revise a text

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) to proofread
(2) to revise one or more editions of a text using an authoritative edition as a source book
(3) to editorially revise a text

Bình luận 0